|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chống đỡ
 | [chống đỡ] | |  | to prop up; to support | |  | Cột chống đỡ mái nhà | | A pillar propping up the roof | |  | to resist | |  | Bị tiến công bất ngờ, địch chống đỡ một cách bị động | | Coming under a surprise attack, the enemy resisted passively | |  | Cơ thể đủ sức chống đỡ với bệnh tật | | The body is strong enough to resist disease |
To prop up cột chống đỡ mái nhà a pillar propping up the roof
To resist bị tiến công bất ngờ, địch chống đỡ một cách bị động coming under a surprise attack, the enemy resisted passively cơ thể đủ sức chống đỡ với bệnh tật the body is strong enough to resist disease
|
|
|
|